DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ DỊCH VỤ ĐẠI DIỆN SHCN |
|
(Cập nhật đến ngày 12/02/2014) |
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Số chứng chỉ |
Quyết định cấp |
Ngày cấp chứng chỉ |
Trình độ chuyên môn |
Trường đào tạo |
1 |
Nguyễn Kim Na |
01-2007/CCĐD |
365/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Kỹ sư Máy tàu thủy |
ĐH Giao thông vận tải |
2 |
Nguyễn Thị Sinh |
02-2007/CCĐD |
366/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Triết học |
ĐH Tổng hợp TP.HCM |
3 |
Trần Đoàn Cát |
03-2007/CCĐD |
368/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TP.HCM |
4 |
Nguyễn Viết Thắng |
04-2007/CCĐD |
370/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
ĐH Giao thông vận tải |
5 |
Lê Quang Minh |
05-2007/CCĐD |
372/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Luật học, Kỹ sư Tự động hoá |
ĐH Luật HN, ĐH đường sắt Matxcơva |
6 |
Lê Quốc Chiến |
06-2007/CCĐD |
373/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Luật học, Vật lý |
ĐH Quốc gia HN |
7 |
Đặng Thị Hiếu Hạnh |
07-2007/CCĐD |
374/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
8 |
Nguyễn Đức Thắng |
08-2007/CCĐD |
375/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Kỹ sư CN hoá học |
ĐH Bách khoa HN |
9 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
09-2007/CCĐD |
377/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Luật, cử nhân tiếng Nga |
ĐH Luật HN, ĐH Ngoại ngữ |
10 |
Trần Ngọc Sơn |
10-2007/CCĐD |
379/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Kỹ sư |
ĐH Bách khoa Craxnôđa |
11 |
Nguyễn Thanh Diệu |
11-2007/CCĐD |
380/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
12 |
Đặng Việt Anh |
12-2007/CCĐD |
381/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân Luật KT và luật QT |
ĐH Luật HN |
13 |
Lê Truân Chiên |
13-2007/CCĐD |
383/QĐ-SHTT |
31/5/2007 |
Cử nhân công nghệ sinh học |
Đại học Khoa học tự nhiên |
14 |
Trần Đức Sơn |
14-2007/CCĐD |
507/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân luật |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
15 |
Quách Minh Trí |
15-2007/CCĐD |
508/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Ngoại ngữ |
Đại học Ngoại ngữ |
16 |
Trần Văn Trúc |
16-2007/CCĐD |
510/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Kỹ sư máy |
ĐH Hàng hải Australia |
17 |
Trần Văn Sơn |
17-2007/CCĐD |
512/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Tổng hợp Martin Luther |
18 |
Dương Thành Long |
18-2007/CCĐD |
514/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân QHQT |
HV Quan hệ quốc tế |
19 |
Bùi Thị Thanh Ngọc |
19-2007/CCĐD |
515/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Luật Kinh tế |
ĐH Luật HN |
20 |
Nguyễn Huỳnh Dân |
20-2007/CCĐD |
516/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TPHCM |
21 |
Đỗ Thượng Ngãi |
21-2007/CCĐD |
518/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
|
|
22 |
Nguyễn Văn Giáp |
22-2007/CCĐD |
519/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Luật quốc tế |
Học viện QHQT Matxcơva |
23 |
Bùi Vũ Thiên Hương |
23-2007/CCĐD |
529/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
|
|
24 |
Nguyễn Bích Ngọc |
24-2007/CCĐD |
521/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân luật học |
ĐH Tổng hợp HN |
25 |
Nghiêm Thị Phương Thảo |
25-2007/CCĐD |
522/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Văn học |
ĐH Tổng hợp HN |
26 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
26-2007/CCĐD |
523/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
27 |
Lê Văn Long |
27-2007/CCĐD |
524/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
|
|
28 |
Đỗ Ngọc Huyền |
28-2007/CCĐD |
525/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Kỹ sư CNSX và gia công các chất trùng hợp |
ĐH Hoá-Công nghệ Tiệp Khắc |
29 |
Bùi Quốc Bình |
29-2007/CCĐD |
526/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
ĐH Bách khoa HN |
30 |
Nguyễn Dũng Tiến |
30-2007/CCĐD |
527/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện |
ĐH Bách khoa HN |
31 |
Lê Ngọc Anh |
31-2007/CCĐD |
528/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
32 |
Hoàng Mạnh Hùng |
32-2007/CCĐD |
529/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân QL Hành chính |
ĐH DLQL và KD |
33 |
Lê Trọng Quang |
33-2007/CCĐD |
530/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Kỹ sư QLSXKD công nghiệp |
ĐH Kinh tế quốc dân |
34 |
Vũ Thị Lâm Phương |
34-2007/CCĐD |
531/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân luật học |
ĐH Quốc gia HN |
35 |
Nguyễn Mai Phương |
35-2007/CCĐD |
532/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật HN |
36 |
Trần Thị Bích Ngọc |
36-2007/CCĐD |
534/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TP.HCM |
37 |
Trần Hữu Nam |
37-2007/CCĐD |
541/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật, kỹ sư cơ khí |
ĐH Luật HN, ĐHBK Mous |
38 |
Phan Việt Dũng |
38-2007/CCĐD |
542/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Tổng hợp Humboldt Berlin |
39 |
Nguyễn Quốc Hùng |
39-2007/CCĐD |
543/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Pháp luật hình sự, thạc sĩ Luật |
ĐH Tổng hợp Humboldt Berlin |
40 |
Phạm Đức Thắng |
40-2007/CCĐD |
544/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật |
ĐH Quốc gia HN |
41 |
Cao Thị Hoà |
41-2007/CCĐD |
545/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân TP và HC Nhà nước |
ĐH Luật HN |
42 |
Nguyễn Thị Hằng |
42-2007/CCĐD |
546/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Tiếng Pháp |
ĐH Ngoại Ngữ HN |
43 |
Phạm Thị Mỹ Xuyên |
43-2007/CCĐD |
547/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Kỹ sư CNSH và Thực phẩm |
ĐH Bách khoa HN |
44 |
Đoàn Phương |
44-2007/CCĐD |
549/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Kỹ sư Mỏ |
ĐH Bách khoa HN |
45 |
Dương Mai Anh |
45-2007/CCĐD |
550/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật KT và luật QT |
ĐH Luật HN |
46 |
Nguyễn Bá Hội |
46-2007/CCĐD |
551/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
47 |
Lê Thị Hương Giang |
47-2007/CCĐD |
553/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
48 |
Đặng Trần Nguyên |
48-2007/CCĐD |
554/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Kỹ sư Vật lý học |
ĐH Vật lý vô tuyến điện |
49 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng |
49-2007/CCĐD |
555/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
50 |
Nguyễn Quỳnh Liên |
50-2007/CCĐD |
557/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Kỹ sư Hoá |
ĐH Công nghệ hoá học Menđeleep, Matxcơva |
51 |
Nguyễn Văn Kiên |
51-2007/CCĐD |
559/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân Luật tư pháp |
ĐH Luật TP.HCM |
52 |
Vũ Thanh Uyển |
52-2007/CCĐD |
560/QĐ-SHTT |
27/6/2007 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật TP.HCM |
53 |
Nguyễn Tiến Lập |
53-2007/CCĐD |
563/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân Luật Kinh tế |
ĐH Martin Luther- Đức |
53 |
Nguyễn Tiến Lập (Cấp lại lần I) |
53-2007/CCĐD |
2133/QĐ-SHTT |
16/9/2011 |
Cử nhân Luật Kinh tế |
ĐH Martin Luther- Đức |
54 |
Phạm Thị Thu Hà |
54-2007/CCĐD |
564/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân Kinh tế |
ĐH Bưu điện Matxcơva |
55 |
Hồ Ngọc Lâm |
55-2007/CCĐD |
565/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Kỹ sư Tổ chức xử lý thông tin |
ĐH Thống kê KT Matxcơva |
56 |
Nguyễn Quang Minh |
56-2007/CCĐD |
566/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Quốc gia HN |
57 |
Nguyễn Việt Sơn |
57-2007/CCĐD |
1032/QĐ-SHTT |
25/05/2011 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật HN |
57 |
Nguyễn Việt Sơn (Cấp lại lần I) |
57-2007/CCĐD |
567/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật HN |
58 |
Tạ Hồng Nhung |
58-2007/CCĐD |
568/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân luật học |
ĐH Tổng hợp Hà Nội |
59 |
Nguyễn Toàn Thắng |
59-2007/CCĐD |
570/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân Luật, luật sư |
ĐH Luật HN, Học viện tư pháp quốc gia |
60 |
Lê Đức Thắng |
60-2007/CCĐD |
571/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Điều tra tội phạm |
ĐH An ninh ND |
61 |
Đoàn Hồng Sơn |
61-2007/CCĐD |
573/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Luật HN |
62 |
Đào Thị Thu Hiền |
62-2007/CCĐD |
574/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Cử nhân Đông phương, KT |
ĐH KHXH&NV, ĐHTMHN |
63 |
Lê Thanh Tản |
63-2007/CCĐD |
576/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Kỹ sư Đường sắt |
ĐH Đường sắt Matxcơva |
64 |
Nguyễn Thế Long |
64-2007/CCĐD |
577/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Kỹ sư Cơ khí |
ĐH Kỹ thuật điện ảnh Lêningrad |
65 |
Triều Sơn Đặng Hoàng Khanh |
65-2007/CCĐD |
579/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Kỹ sư Hoá |
ĐH Bách Khoa TP.HCM |
66 |
Lê Minh Quang |
66-2007/CCĐD |
603/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Cử nhân Tiếng Anh |
ĐH Ngoại Ngữ HN |
67 |
Nguyễn Thị Thu |
67-2007/CCĐD |
593/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Cử nhân Tiếng Anh - Sư phạm |
ĐH Ngoại ngữ HN |
68 |
Bùi Đình Tế |
68-2007/CCĐD |
594/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật HN |
69 |
Lã Hữu Đa |
69-2007/CCĐD |
595/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Kỹ sư Động vật |
ĐH Tổng hợp HN |
70 |
Nguyễn Tiến Xuyên |
70-2007/CCĐD |
597/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Kỹ sư chế tạo máy |
ĐH Kỹ thuật Praha-Tiệp |
71 |
Ngô Khắc Tuấn |
71-2007/CCĐD |
598/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Kỹ sư thông tin hữu tuyến điện |
ĐH Thông tin liên lạc |
72 |
Phạm Đình Tuấn |
72-2007/CCĐD |
599/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Kỹ sư nông hoá |
ĐH Nông nghiệp Matxcova |
73 |
Triệu Đức Hưng |
73-2007/CCĐD |
600/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TP.HCM |
74 |
Đào Văn Tám |
74-2007/CCĐD |
636/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
|
ĐH La Habana -Cuba |
75 |
Trần Tấn Minh |
75-2007/CCĐD |
637/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Kinh tế kỹ thuật khai thác mỏ |
Chuyên nghiệp khai thác mỏ và kỹ thuật năng lượng Senftenberrg |
76 |
Phạm Tất Thắng |
76-2007/CCĐD |
638/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Kinh tế đối ngoại |
ĐH Ngoại thương |
77 |
Dương Thanh Tú |
77-2007/CCĐD |
639/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Dân lập Phương Đông |
78 |
Nguyễn Minh Đức |
78-2007/CCĐD |
641/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Vô tuyến điện |
ĐH Bách khoa HN |
79 |
Nguyễn Minh Hương |
79-2007/CCĐD |
642/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
ĐH CN thực phẩm Mockva |
80 |
Nguyễn Thu Anh |
80-2007/CCĐD |
643/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư hóa giấy, Cử nhân luật |
Học Viện Kỹ thuật Lâm nghiệp, St. Petersburg, Nga; ĐH Luật HN |
81 |
Trần Thị Tuyết Trinh |
81-2007/CCĐD |
644/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Tiếng Anh |
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
82 |
Khương Thu Hương |
82-2007/CCĐD |
646/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Công nghệ in |
ĐH Ấn loát Matxcơva |
83 |
Đặng Trần Anh |
83-2007/CCĐD |
671/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Bác sĩ nhi khoa |
ĐH Y Lêningrat |
84 |
Trần Thanh Nguyệt |
84-2007/CCĐD |
603/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Pháp lý HN |
84 |
Trần Thanh Nguyệt (Cấp lại lần I) |
84-2007/CCĐD |
1407/QĐ-SHTT |
30/07/2010 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Pháp lý HN |
85 |
Đỗ Bích Vân |
85-2007/CCĐD |
604/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Kỹ sư CN thực phẩm |
ĐH Bách khoa HN |
86 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
86-2007/CCĐD |
605/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Cử nhân KT đối ngoại |
ĐH Ngoại thương |
87 |
Trần Việt Phương |
87-2007/CCĐD |
648/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân luật học |
ĐH Khoa học tự nhiên |
88 |
Đỗ Thị Mỹ Liên |
88-2007/CCĐD |
650/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Tiếng Anh |
ĐH KHXH&NV |
89 |
Phan Thị Ngọc Lan |
89-2007/CCĐD |
651/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Công nghệ hoá vật liệu điện ảnh - nhiếp ảnh |
ĐH KT điện ảnh Leningrad |
90 |
Ngô Đại Hồng |
90-2007/CCĐD |
653/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Quá trình vật lý ngành khia thác mỏ |
ĐH Mỏ Moskva |
91 |
Vũ Khắc Trai |
91-2007/CCĐD |
654/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư cơ khi chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
92 |
Đặng Huy Bỉnh |
92-2007/CCĐD |
655/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Quản trị kinh doanh |
ĐH Kinh tế quốc dân HN |
93 |
Phạm Thị An |
93-2007/CCĐD |
657/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH KHXH&NV |
94 |
Nguyễn Thị Xuân Dung |
94-2007/CCĐD |
658/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Hoá phân tích |
ĐH Tổng hợp Khắccốp |
95 |
Trịnh Mỹ Hạnh |
95-2007/CCĐD |
660/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật, Cử nhân Ngoại ngữ |
ĐH Luật HN, ĐH ngoại ngữ |
96 |
Phạm Thành Long |
96-2007/CCĐD |
661/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
|
|
97 |
Bạch Thị Lệ Thoa |
97-2007/CCĐD |
754/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Tư pháp |
ĐH Luật HN |
98 |
Hoàng Ngọc |
98-2007/CCĐD |
663/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật Kinh tế |
ĐH Dân lập phương đông |
99 |
Nghiêm Thị Ngọc Bích |
99-2007/CCĐD |
664/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Quốc gia HN |
100 |
Trần Hữu Trà |
100-2007/CCĐD |
665/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân kinh tế |
ĐH Kinh tế quốc dân HN |
101 |
Lê Tuấn Anh |
101-2007/CCĐD |
667/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư CN thực phẩm |
ĐHBK Hà Nội |
102 |
Võ Đình Thắng |
102-2007/CCĐD |
668/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Ngoại giao |
ĐH Ngoại giao |
103 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
103-2007/CCĐD |
669/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật kinh tế và luật QT |
ĐH Luật HN |
104 |
Nguyễn Trung |
104-2007/CCĐD |
670/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư cơ khí nông lâm |
ĐH Nông lâm TP.HCM |
105 |
Điêu Ngọc Tuấn |
105-2007/CCĐD |
672/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân TP và HC nhà nước |
ĐH Luật HN |
106 |
Vũ Thị Kim Dung |
106-2007/CCĐD |
672/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Công nghệ hoá học |
ĐH Bách Khoa HN |
107 |
Nguyễn Thị Pha |
107-2007/CCĐD |
673/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Pháp luật KT và luật quốc têa |
ĐH Luật HN |
108 |
Bùi Quang Hưng |
108-2007/CCĐD |
674/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật hành chính |
ĐH Pháp lý HN |
109 |
Lê Xuân Phỉ |
109-2007/CCĐD |
675/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Hoá học |
ĐH Tổng hợp TP.HCM |
110 |
Bùi Thị Anh Bắc |
110-2007/CCĐD |
365/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật, Cử nhân Pháp văn |
ĐH Luật, ĐH Ngoại ngữ HN |
110 |
Bùi Thị Anh Bắc (cấp lại lần I) |
110-2007/CCĐD |
485/QĐ-SHTT |
30/03/2010 |
Cử nhân Luật, Cử nhân Pháp văn |
ĐH Luật, ĐH Ngoại ngữ HN |
111 |
Cao Khánh Thu |
111-2007/CCĐD |
677/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư công nghệ hoá |
HV Kỹ thuật lâm nghiệp Lenin grat |
112 |
Lã Hồng Phương |
112-2007/CCĐD |
678/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Chế tạo và SX thiết bị vô tuyến điện |
ĐH Bách khoa Ođétxa |
113 |
Trần Thị Hồng Vân |
113-2007/CCĐD |
679/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Tài chính kế toán |
ĐH Kinh tế tài chính Leningrad |
114 |
Phạm Hồng Nhung |
114-2007/CCĐD |
680/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Kế toán |
ĐH Illinois |
115 |
Nguyễn Trọng Tú |
115-2007/CCĐD |
681/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật |
ĐH Quốc gia HN |
116 |
Nguyễn Xuân Tám |
116-2007/CCĐD |
682/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Xây dựng cảng |
ĐH Bách khoa HN |
117 |
Hoàng Sỹ Lâm |
117-2007/CCĐD |
683/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Sinh học |
ĐH Khoa học tự nhiên |
118 |
Diệp Thị Hoài Nam |
118-2007/CCĐD |
684/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Tổng hợp HN |
119 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
119-2007/CCĐD |
685/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân TP và hành chính NN |
ĐH Luật HN |
120 |
Nguyễn Như Hiếu |
120-2007/CCĐD |
686/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Tổng hợp HN |
121 |
Bùi Văn Hôm |
121-2007/CCĐD |
688/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Chế tạo máy |
ĐH Cơ điện |
122 |
Lê Trí Dũng |
122-2007/CCĐD |
689/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TP.HCM |
123 |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
123-2007/CCĐD |
690/QĐ-SHTT |
28/6/2007 |
Kỹ sư kinh tế |
ĐH Nông lâm Huế |
124 |
Đỗ Thu Hường |
124-2007/CCĐD |
691/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật KT |
ĐH DL Phương Đông |
125 |
Phạm Thị Ngọc Dung |
125-2007/CCĐD |
692/QĐ-SHTT |
22/6/2007 |
|
|
126 |
Trần Thị Trinh |
126-2007/CCĐD |
693/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật HN |
127 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
127-2007/CCĐD |
694/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Quản lý xã hội |
ĐH KHXH&NV Hà Nội |
128 |
Võ Thị Minh Tâm |
128-2007/CCĐD |
695/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Kỹ sư Hoá cao phân tử |
ĐH Hoá Carl Schorlemmer - Đức |
129 |
Nguyễn Thị Bảo Hằng |
129-2007/CCĐD |
696/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TP.HCM |
130 |
Đỗ Anh Tuấn |
130-2007/CCĐD |
697/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Pháp luật kinh tế |
ĐH Luật HN |
131 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
131-2007/CCĐD |
698/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân tư pháp |
ĐH Luật HN |
132 |
Lê Thục Hiền |
132-2007/CCĐD |
699/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Tiếng Nga sư phạm |
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
133 |
Trần Thị Kiều Hoa |
133-2007/CCĐD |
701/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
134 |
Trương Bích Huệ |
134-2007/CCĐD |
702/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Địa lý |
ĐH Khoa học tự nhiên |
135 |
Phạm Vũ Khánh Toàn |
135-2007/CCĐD |
703/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Thiên văn |
ĐH Migaik, Maxcơva |
136 |
Dương Tử Giang |
136-2007/CCĐD |
704/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Hệ thống điện lực |
ĐH Năng lượng Matxcơva |
137 |
Nguyễn Xuân Thu |
137-2007/CCĐD |
705/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Toán ứng dụng |
ĐH Tổng hợp Taskent |
138 |
Bạch Thanh Bình |
138-2007/CCĐD |
706/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Trắc địa ứng dụng |
ĐH Bách khoa Taskent |
139 |
Đỗ Chính Đại |
139-2007/CCĐD |
707/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Trắc địa ảnh |
ĐH Mỏ dịa chất |
140 |
Vũ Thị Nguyệt Nga |
140-2007/CCĐD |
708/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
141 |
Phạm Thị Phương |
141-2007/CCĐD |
709/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật |
ĐH Tổng hợp HN |
142 |
Thiều Hải Yến |
142-2007/CCĐD |
710/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư công nghệ vi sinh |
ĐH Công nghệ thực phẩm Bungari |
143 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
143-2007/CCĐD |
711/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Tư pháp |
ĐH Luật HN |
144 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
144-2007/CCĐD |
712/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Mở HN |
145 |
Phan Minh Hiền |
145-2007/CCĐD |
713/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Hoá chất |
ĐH Bách khoa HN |
146 |
Đỗ Thị Minh Thuỷ |
146-2007/CCĐD |
714/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân luật học |
ĐH Tổng hợp Mônđôva |
147 |
An Na |
147-2007/CCĐD |
715/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
148 |
Dương Thanh Thuỷ |
148-2007/CCĐD |
716/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Tổng hợp Leipzig |
149 |
Nguyễn Anh Trà |
149-2007/CCĐD |
717/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật |
ĐH Luật HN |
150 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
150-2007/CCĐD |
718/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật KT |
ĐH DL Phương Đông |
151 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
151-2007/CCĐD |
719/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật KT và luật QT |
ĐH Luật HN |
152 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
152-2007/CCĐD |
720/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật, Cử nhân Tiếng Anh |
ĐH Luật HN, Ngoại Ngữ HN |
153 |
Trịnh Thị Mai Lan |
153-2007/CCĐD |
721/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Hoá học |
ĐH Tổng hợp HN |
154 |
Trần Thị Hương Thảo |
154-2007/CCĐD |
722/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Luật HN |
155 |
Nguyễn Thị Phi Nga |
155-2007/CCĐD |
723/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH KHXH&NV |
156 |
Phạm Lan Hương |
156-2007/CCĐD |
724/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
ĐH Bách khoa HN |
157 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
157-2007/CCĐD |
725/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật kinh tế |
ĐH Luật HN |
158 |
Đặng Phượng Lệ |
158-2007/CCĐD |
726/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Tư pháp &HCNN |
ĐH Luật HN |
159 |
Nguyễn Tú Anh |
159-2007/CCĐD |
727/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư CN thực phẩm |
ĐH Bách khoa HN |
160 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
160-2007/CCĐD |
728/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH KHXH&NV |
161 |
Bùi Kim Dung |
161-2007/CCĐD |
729/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
|
ĐH DL Phương Đông |
162 |
Phạm Thị Dung |
162-2007/CCĐD |
730/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật HN |
163 |
Nguyễn Thị Hoa |
163-2007/CCĐD |
731/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật KT và luật QT |
ĐH Luật HN |
164 |
Đỗ Thanh Thuỷ |
164-2007/CCĐD |
732/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật QT |
ĐH Luật HN |
165 |
Lê Anh Dũng |
165-2007/CCĐD |
733/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
|
ĐH Tổng hợp Hà Nội |
166 |
Phạm Khoa Văn |
166-2007/CCĐD |
734/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư hóa lý luyện lim |
ĐH Luyện kim Liên Xô |
167 |
Nguyễn Thanh Quang |
167-2007/CCĐD |
735/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
168 |
Nguyễn Phạm Minh |
168-2007/CCĐD |
736/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Công nghệ hoá học |
ĐH Bách khoa HN |
169 |
Trần Bình |
169-2007/CCĐD |
737/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
170 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
170-2007/CCĐD |
738/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư chế tạo máy |
ĐH Bách khoa HN |
171 |
Hoàng Yến |
171-2007/CCĐD |
739/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Tài chính KT |
ĐH Kinh tế TP.HCM |
172 |
Bùi Minh Tâm |
172-2007/CCĐD |
740/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Trắc địa |
ĐH Trắc địa Matxcơva |
173 |
Phạm Đại Lợi |
173-2007/CCĐD |
741/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Điện tử |
ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM |
174 |
Nguyễn Văn Điệp |
174-2007/CCĐD |
742/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân KT và tâm lý LĐXH |
ĐH Công Đoàn SVERNIC |
175 |
Phạm Tuấn Anh |
175-2007/CCĐD |
743/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Cơ khí động lực |
ĐHSPKT TP.HCM |
176 |
Nguyễn Thành Long |
176-2007/CCĐD |
744/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Pháp lý |
ĐH Tổng hợp Kishinev |
177 |
Nguyễn Trường An |
177-2007/CCĐD |
745/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Kinh tế và tổ chức nông nghiệp |
ĐH Nông nghiệp Taskent |
178 |
Nguyễn Văn Tráng |
178-2007/CCĐD |
746/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư máy |
ĐH Chế tạo máy Vorosilovgrad |
179 |
Phạm Mạnh Nam |
179-2007/CCĐD |
747/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Kinh tế và tổ chức công nghiệp hoá |
ĐH Dầu hoá Bacu |
180 |
Vũ Mạnh Hùng |
180-2007/CCĐD |
748/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Điện tử Viễn thông |
ĐH Khoa học tự nhiên |
181 |
Nguyễn Đức Long |
181-2007/CCĐD |
749/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật HN |
182 |
Nguyễn Hùng |
182-2007/CCĐD |
750/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Hoá dầu |
ĐH Hoá dầu Bacu |
183 |
Lê Ngọc Sơn |
183-2007/CCĐD |
752/QĐ-SHTT |
2/7/07 |
Cử nhân |
ĐH KHXH&NV |
184 |
Lưu Mai Chi |
184-2007/CCĐD |
673/QĐ-SHTT |
11/7/07 |
Cử nhân Tiếng Anh |
ĐH Ngoại ngữ HN |
185 |
Bùi Thị Kim Oanh |
185-2007/CCĐD |
755/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật |
ĐH Luật HN |
186 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
186-2007/CCĐD |
756/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Tổng hợp HN |
187 |
Nghiêm Quốc Bảo |
187-2007/CCĐD |
757/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Năng lượng điện |
ĐH Bách khoa Vinnisa |
188 |
Lê Xuân Thảo |
188-2007/CCĐD |
758/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Vật lý, cử nhân Luật học |
ĐH Bách khoa Khaccốp |
189 |
Lê Đăng Thọ |
189-2007/CCĐD |
759/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật KT, kỹ sư Xây dựng |
ĐH Mở HN, ĐH giao thông đường sắt Matxcơva |
190 |
Chu Văn Quyến |
190-2007/CCĐD |
760/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật KT, Tổ chức QL xây dựng |
ĐH Mở HN, ĐH Quản lý Matxcơva |
191 |
Nguyễn Thị Hương |
191-2007/CCĐD |
761/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TPHCM |
192 |
Đào Anh Tuấn |
192-2007/CCĐD |
762/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Kinh tế chính trị |
ĐH Tổng hợp HN |
193 |
Nguyễn Văn Viễn |
193-2007/CCĐD |
764/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Phó tiến sĩ luật |
|
194 |
Nguyễn Vũ Nam |
194-2007/CCĐD |
766/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật học |
ĐH KHXH&NV |
195 |
Nguyễn Thị Xuyến |
195-2007/CCĐD |
767/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Tiếng Anh |
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
195 |
Nguyễn Thị Xuyến (cấp lại lần I) |
195-2007/CCĐD |
1035/QĐ-SHTT |
10/6/09 |
Cử nhân Tiếng Anh |
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
196 |
Nguyễn Anh Tuấn |
196-2007/CCĐD |
768/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật |
ĐH KHXH&NV |
197 |
Lê Hoài Dương |
197-2007/CCĐD |
769/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Gia công kim loại bằng áp lực |
ĐH Kỹ thuật quân sự |
198 |
Nguyễn Hồng ánh |
198-2007/CCĐD |
770/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Điện - điện tử |
ĐH Technische Hochschule Ilmenau |
199 |
Bùi Thị Ngọc HIền |
199-2007/CCĐD |
771/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Dược sĩ |
ĐH Dược HN |
200 |
Võ Minh Trí |
200-2007/CCĐD |
772/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư |
ĐH Kỹ thuật |
201 |
Đoàn Thị Hải Ninh |
201-2007/CCĐD |
773/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân sư phạm |
ĐH Sư phạm ngoại ngữ HN |
202 |
Trần Việt Cường |
202-2007/CCĐD |
774/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Cơ khí nông nghiệp |
ĐH Cơ khí NN Belorussia |
203 |
Lê Tùng |
203-2007/CCĐD |
775/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư sinh học |
ĐH Tổng hợp Mônđôva |
204 |
Hoàng Thị Thịnh |
204-2007/CCĐD |
776/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân |
ĐH KHXH&NV |
205 |
Nguyễn Thị Yến |
205-2007/CCĐD |
777/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Mỏ địa chất |
ĐH Mỏ Địa chất |
206 |
Hồ Vĩnh Thịnh |
206-2007/CCĐD |
778/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Cử nhân Luật quốc tế |
ĐH Luật HN |
206 |
Hồ Vĩnh Thịnh (cấp lại lần I) |
206-2007/CCĐD |
|
|
Cử nhân Luật quốc tế |
ĐH Luật HN |
207 |
Nguyễn Đức Thản |
207-2007/CCĐD |
779/QĐ-SHTT |
12/7/07 |
Kỹ sư Luyện kim |
ĐH Bách khoa HN |
208 |
Lê Tư |
208-2007/CCĐD |
940/QĐ-SHTT |
15/08/2007 |
Kỹ sư |
ĐH Bách khoa HN |
209 |
Nguyễn Anh Ngọc |
209-2007/CCĐD |
941/QĐ-SHTT |
15/08/2007 |
Cử nhân Luật KT |
ĐH Luật HN |
210 |
Tô Xuân Tuyến |
210-2007/CCĐD |
942/QĐ-SHTT |
15/08/2007 |
Cử nhân |
ĐH Tổng hợp Bungary |
211 |
Nguyễn Đức Xuân |
211-2007/CCĐD |
943/QĐ-SHTT |
15/08/2007 |
Cử nhân Luật |
ĐH Luật HN |
212 |
Lê Quang Vinh |
212-2007/CCĐD |
944/QĐ-SHTT |
15/08/2007 |
Cử nhận Luật quốc tế |
ĐH Luật HN |
213 |
Đặng Thị Hồng Thuý |
213-2007/CCĐD |
1095/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Kỹ sư nông học |
ĐH Nông nghiệp Matxcơva |
214 |
Đặng Thị Tố Hằng |
214-2007/CCĐD |
1096/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân Luật, Kỹ sư nông học |
ĐH Luật HN, ĐH Nông nghiệp |
215 |
Đặng Việt Cường |
215-2007/CCĐD |
1097/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH BKHN, ĐH Luật HN |
216 |
Đinh Nhật Quang |
216-2007/CCĐD |
1100/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân Luật KT và luật quốc tế |
ĐH Luật HN |
217 |
Đỗ Quang Hưng |
217-2007/CCĐD |
1101/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân Luật QT, Thạc sĩ Luật |
ĐH Luật HN |
218 |
Nguyễn Thị Hậu Sinh |
218-2007/CCĐD |
1102/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân luật học |
ĐH Luật HN |
219 |
Vũ Thị Hồng Yến |
219-2007/CCĐD |
1103/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân Luật KT và luật QT |
ĐH Luật HN |
220 |
Nguyễn Trần Tuyên |
220-2007/CCĐD |
1104/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân Luật |
ĐH Luật Hà Nội |
221 |
Nguyễn Nguyệt Dung |
221-2007/CCĐD |
1105/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Kỹ sư Công nghệ TP |
ĐH CN thực phẩm Matxcơva |
222 |
Lê Thị Kim Dung |
222-2007/CCĐD |
1106/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Kỹ sư Hoá dầu |
ĐH Dầu khí Bacu |
223 |
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
223-2007/CCĐD |
1107/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
ĐH Cơ khí Matxcơva |
224 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
224-2007/CCĐD |
1112/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH Luật TP.HCM |
225 |
Trần Thị Việt Hà |
225-2007/CCĐD |
1113/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân TP và HC nhà nước |
ĐH Luật HN |
226 |
Đỗ Thị Thu Hà |
226-2007/CCĐD |
1115/QĐ-SHTT |
14/09/2007 |
Cử nhân TP và HC nhà nước |
ĐH Luật HN |
227 |
Lê Thiên |
227-2007/CCĐD |
1266/QĐ-SHTT |
16/10/2007 |
Cử nhân Pháp luật quốc tế |
ĐH Luật HN |
228 |
Đỗ Hoài Nam |
228-2007/CCĐD |
1267/QĐ-SHTT |
16/10/2007 |
Cử nhân Báo chí |
Phân viện báo chí và tuyên truyền |
229 |
Phan Thị Thuý Quỳnh |
229-2007/CCĐD |
1268/QĐ-SHTT |
16/10/2007 |
CN Môi trường |
ĐH Bách khoa HN |
230 |
Đỗ Thị Thu Nga |
230-2007/CCĐD |
1269/QĐ-SHTT |
16/10/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH KHXH&NV |
231 |
Nguyễn Trung Thành |
231-2007/CCĐD |
1270/QĐ-SHTT |
16/10/2007 |
Cử nhân Luật |
ĐH Luật HN |
232 |
Nguyễn Mạnh Cường |
232-2007/CCĐD |
1271/QĐ-SHTT |
16/10/2007 |
Cử nhân Luật KT và luật quốc tế |
ĐH Luật HN |
233 |
Nguyễn Thùy Dương |
233-2007/CCĐD |
1272/QĐ-SHTT |
16/10/2007 |
|
ĐH DL Phương Đông |
234 |
Trần Thị Ngọc Thoa |
234-2007/CCĐD |
1297/QĐ-SHTT |
19/10/2007 |
Kỹ sư nhiệt năng công nghiệp |
ĐH Bách khoa Min-xcơ |
236 |
Nguyễn Viết Tuấn |
235-2007/CCĐD |
1298/QĐ-SHTT |
19/10/2007 |
|
|
237 |
Nguyễn Thành Nguyên |
236-2007/CCĐD |
1300/QĐ-SHTT |
19/10/2007 |
Kỹ sư Hoá vô cơ |
ĐH Bách khoa HN |
238 |
Nguyễn Thị Minh Đức |
237-2007/CCĐD |
1299/QĐ-SHTT |
19/10/2007 |
Cử nhân Luật học |
ĐH KHXH&NV |
235 |
Trần Quang Phương |
238-2007/CCĐD |
1561/QĐ-SHTT |
6/12/07 |
Kỹ sư Hoá, thạc sĩ Kỹ thuật |
ĐH Quốc gia HN, Viện khoa học vật liệu quốc tế (ITIMS) |
239 |
Lê Thị Hồng Tuyến |
01-2007/CCĐD |
1053/QĐ-SHTT |
30/6/2008 |
Cử nhân Kinh tế |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
240 |
Đỗ Nguyễn Hiệp |
01-2010/CCĐD |
790/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
241 |
Lê Viết Hưng |
02-2010/CCĐD |
791/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Kỹ sư Máy hoá |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
242 |
Bùi Ngọc Dương |
03-2010/CCĐD |
792/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Kỹ sư kinh tế |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
243 |
Kiều Tràng Hoài Nam |
04-2010/CCĐD |
793/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
244 |
Hoàng Thị Lệ Hằng |
05-2010/CCĐD |
794/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
245 |
Vũ Thị Thu Hiền |
06-2010/CCĐD |
795/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
|
|
246 |
Đỗ Đô Thành |
07-2010/CCĐD |
796/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
247 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
08-2010/CCĐD |
797/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Kỹ sư Cao phân tử |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
248 |
Đặng Thế Đức |
09-2010/CCĐD |
798/QĐ-SHTT |
14/05/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học tổng hợp Hà Nội |
249 |
Nguyễn Thị Nhân Hậu |
10-2010/CCĐD |
925/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Ngữ anh văn |
Đại học KHXH&NV Tp. HCM |
250 |
Nguyễn Thị Lãm |
11-2010/CCĐD |
926/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
251 |
Nguyễn Thị Như Hoài |
12-2010/CCĐD |
927/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
252 |
Phạm Thị Thanh Hiền |
13-2010/CCĐD |
928/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Cử nhân Khoa học |
Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn |
253 |
Ninh Thị Thanh Thuỷ |
14-2010/CCĐD |
929/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
254 |
Trần Thị Hải Hà |
15-2010/CCĐD |
930/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
255 |
Đinh Thị Minh Loan |
16-2010/CCĐD |
931/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
255 |
Đinh Thị Minh Loan (cấp lại lần I) |
16-2010/CCĐD |
866/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
256 |
Đặng Tuyết Vinh |
17-2010/CCĐD |
932/QĐ-SHTT |
26/05/2010 |
Sinh vật/Thạc sĩ Luật SHTT |
Đại học Tổng hợp QG SIMPHEROPOL/ Đại học Melbourne |
257 |
Nguyễn Thanh Mai |
18-2010/CCĐD |
1215/QĐ-SHTT |
30/06/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
258 |
Nguyễn Duy Dũng |
19-2010/CCĐD |
1216/QĐ-SHTT |
30/06/2010 |
Cử nhân Khoa học |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
259 |
Đoàn Phương Thảo |
20-2010/CCĐD |
1217/QĐ-SHTT |
30/06/2010 |
Cử nhân kinh tế |
Đại học KT TP. HCM |
260 |
Hà Thị Ngọc Trâm |
21-2010/CCĐD |
1218/QĐ-SHTT |
30/06/2010 |
Dược sĩ cao cấp |
Đại học Dược Hà Nội |
261 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
22-2010/CCĐD |
1219/QĐ-SHTT |
30/06/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
261 |
Vũ Thị Hồng Nhung (cấp lại lần I) |
22-2010/CCĐD |
1674/QĐ-SHTT |
29/07/2011 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
262 |
Đoàn Trần Diễm My |
23-2010/CCĐD |
1220/QĐ-SHTT |
30/06/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
263 |
Phạm Thị Nga |
24-2010/CCĐD |
1403/QĐ-SHTT |
30/07/2010 |
Cử nhân Quản lý xã hội |
Đại học KHCH&NV |
264 |
Phan Thanh Hoàng Minh |
25-2010/CCĐD |
1404/QĐ-SHTT |
30/07/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
265 |
Lê Thị Hồng Nhung |
26-2010/CCĐD |
1405/QĐ-SHTT |
30/07/2010 |
Cử nhân Ngoại ngữ |
Đại học Ngoại thương |
266 |
Đặng Hoàng Dũng |
27-2010/CCĐD |
1406/QĐ-SHTT |
30/07/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
267 |
Lê Thị Hòa An |
28-2010/CCĐD |
1602/QĐ-SHTT |
20/08/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
268 |
Đào Thị Thu Hằng |
29-2010/CCĐD |
1603/QĐ-SHTT |
20/08/2010 |
Cử nhân Ngoại ngữ |
Đại học Ngoại ngữ |
269 |
Đỗ Thị Tuệ |
30-2010/CCĐD |
1677/QĐ-SHTT |
30/8/2010 |
Cử nhân Quan hệ quốc tế |
Học viện Quan hệ quốc tế |
269 |
Đỗ Thị Tuệ (Cấp lại lần 1) |
30-2010/CCĐD |
3149/QĐ-SHTT |
14/12/2012 |
Cử nhân Quan hệ quốc tế |
Học viện Quan hệ quốc tế |
270 |
Nguyễn Hữu Phú |
31-2010/CCĐD |
1678/QĐ-SHTT |
30/8/2012 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
271 |
Lê Thị Thu Hương |
32-2010/CCĐD |
1900/QĐ-SHTT |
6/10/10 |
Cử nhân ngoại ngữ |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
272 |
Lê Thị Lan Hương |
33-2010/CCĐD |
1901/QĐ-SHTT |
6/10/10 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
272 |
Lê Thị Lan Hương (Cấp lại lần 1) |
33-2010/CCĐD |
1202/QĐ-SHTT |
6/3/13 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
273 |
Dương Thị Thanh Bình |
34-2010/CCĐD |
2291/QĐ-SHTT |
23/11/2010 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
274 |
Trịnh Ngọc Diệp |
01-2011/CCĐD |
390/QĐ-SHTT |
28/02/2011 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
275 |
Đỗ Văn Uân |
01-2012/CCĐD |
367/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân Quản lý xã hội |
Đại học KHXH&NV |
276 |
Nguyễn Tiến Tạo |
02-2012/CCĐD |
368/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật HN |
277 |
Đào Thúy Hoàn |
03-2012/CCĐD |
369/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân Tiếng Nga |
Đại học Ngoại ngữ HN |
278 |
Vũ Thành Công |
04-2012/CCĐD |
370/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân kinh tế |
Đại học Thương mại |
279 |
Phạm Thanh Tuấn |
05-2012/CCĐD |
371/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
280 |
Lê Xuân Lộc |
06-2012/CCĐD |
372/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
281 |
Trần Thị Tám |
07-2012/CCĐD |
373/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
281 |
Trần Thị Tám (Cấp lại lần 1) |
07-2012/CCĐD |
1861/QĐ-SHTT |
8/2/13 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
282 |
Trần tất Thắng |
08-2012/CCĐD |
374/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân Hoá học |
Đại học Tổng hợp Hà Nội |
283 |
Trần Mạnh Hùng |
09-2012/CCĐD |
375/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
284 |
Nguyễn Thị Vân Hà |
10-2012/CCĐD |
376/QĐ-SHTT |
1/3/12 |
Cử nhân Ngoại Ngữ |
Đại học tổng hợp Tp. HCM |
285 |
Nguyễn Tuấn Khang |
11-2012/CCĐD |
630/QĐ-SHTT |
22/3/2012 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật HN |
286 |
Vũ Thị Yến |
12-2012/CCĐD |
631/QĐ-SHTT |
22/3/2012 |
Kỹ sư Công nghệ sinh học |
Đại học Bách khoa HN |
287 |
Nguyễn Văn Hải |
13-2012/CCĐD |
632/QĐ-SHTT |
22/3/2012 |
Kỹ sư công nghệ vật liệu |
Đại học Bách khoa HN |
288 |
Phạm Hoàng Yến |
14-2012/CCĐD |
632/QĐ-SHTT |
22/3/2012 |
Kỹ sư |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
289 |
Khúc Dương Thọ |
15-2012/CCĐD |
647/QĐ-SHTT |
26/3/2012 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
290 |
Trần Trung Kiên |
16-2012/CCĐD |
648/QĐ-SHTT |
26/3/2012 |
Thạc sĩ Luật |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
291 |
Nguyễn Ngọc Phát |
17-2012/CCĐD |
649/QĐ-SHTT |
26/3/2012 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật TP. HCM |
292 |
Nguyễn Bùi Anh Tuấn |
18-2012/CCĐD |
650/QĐ-SHTT |
26/3/2012 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật HN |
293 |
Phan Phương Liên |
19-2012/CCĐD |
870/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Thạc sỹ hoá học |
Đại học Bách khoa Budapest (Hunggari) |
294 |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
20-2012/CCĐD |
871/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật HN |
295 |
Võ Duy Tuyến |
21-2012/CCĐD |
872/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Kỹ sư |
Đại học Giao thông vận tải |
296 |
Đoàn Thu Hồng |
22-2012/CCĐD |
873/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
297 |
Bùi Thảo Lê |
23-2012/CCĐD |
874/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
298 |
Nguyễn Duy Thơ |
24-2012/CCĐD |
875/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật HN |
299 |
Hà Hoàng Lê |
25-2012/CCĐD |
876/QĐ-SHTT |
26/4/2012 |
Cử nhân Quan hệ QT |
Học viện Quan hệ quốc tế |
300 |
Nguyễn Thị Trang |
26-2012/CCĐD |
992/QĐ-SHTT |
11/5/12 |
Cử nhân công nghệ sinh học |
Đại học Khoa học tự nhiên |
301 |
Nguyễn Việt Hoa |
27-2012/CCĐD |
993/QĐ-SHTT |
11/5/12 |
Cử nhân luật |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
302 |
Nguyễn Vũ Quân |
28-2012/CCĐD |
994/QĐ-SHTT |
11/5/12 |
Cử nhân Ngoại ngữ |
Đại học Ngoại ngữ |
303 |
Lê Xuân Tiến Trung |
29-2012/CCĐD |
1053/QĐ-SHTT |
17/05/2012 |
Cử nhân thương mại |
Đại học RMIT |
304 |
Lê Xuân Trường |
30-2012/CCĐD |
1054/QĐ-SHTT |
17/05/2012 |
Cử nhân luật |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
305 |
Phan Quốc Nguyên |
31-2012/CCĐD |
1055/QĐ-SHTT |
17/05/2012 |
Thạc sỹ Luật KTQT |
Trường Đại học TOURS (Pháp) |
306 |
Trần Thị Cẩm Giang |
32-2012/CCĐD |
1056/QĐ-SHTT |
17/05/2012 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật TP. HCM |
307 |
Nguyễn Thị Nhật Nguyệt |
33-2012/CCĐD |
1057/QĐ-SHTT |
17/05/2012 |
Cử nhân luật |
Đại học Luật Hà Nội |
308 |
Vũ Thị Hải Vân |
34-2012/CCĐD |
1058/QĐ-SHTT |
17/05/2012 |
Cử nhân ngoại ngữ |
Đại học Ngoại ngữ |
309 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
35-2012/CCĐD |
1213/QĐ-SHTT |
1/6/12 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Hà Nội |
310 |
Nguyễn Thị Thu |
36-2012/CCĐD |
1857/QĐ-SHTT |
6/8/12 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật HN |
311 |
Chu Lê Quyên |
37-2012/CCĐD |
1858/QĐ-SHTT |
6/8/12 |
Cử nhân Quản lý SHTT |
Đại học Luân Đôn |
312 |
Lê Thị Nam Giang |
38-2012/CCĐD |
1859/QĐ-SHTT |
6/8/12 |
Cử nhân Luật |
Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
313 |
Nguyễn Thị Thúy |
01-2013/CCĐD |
1644/QĐ-SHTT |
7/26/13 |
Cử nhân Ngoại ngữ |
Đại học Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|